Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Diet"

noun
diet trend
/ˈdaɪət trɛnd/

xu hướng ăn kiêng

noun
diet planning
/ˈdaɪət ˈplænɪŋ/

lập kế hoạch ăn kiêng

noun
dietary regimen
/ˈdaɪəteri ˈredʒɪmən/

chế độ ăn uống

noun
dietary concerns
/ˈdaɪəteri kənˈsɜːrnz/

những lo ngại về chế độ ăn uống

noun
clean diet
/kliːn ˈdaɪət/

chế độ ăn sạch

noun
high-fiber diet
/ˈhaɪ ˈfaɪbər ˌdaɪət/

chế độ ăn giàu chất xơ

noun
Dietary intake
/ˈdaɪəteri ˈɪnteɪk/

Lượng thức ăn hàng ngày

noun phrase
Dietary sources of Vitamin C
/ˈdaɪəteri ˈsɔːrsɪz əv ˈvaɪtəmɪn siː/

Nguồn cung cấp Vitamin C từ chế độ ăn

noun
diet tips
/ˈdaɪət tɪps/

mẹo ăn kiêng

noun
Diet culture
/ˈdaɪət ˈkʌltʃər/

Văn hóa ăn kiêng

noun
whole foods diet
/hoʊl fuːdz ˈdaɪət/

chế độ ăn thực phẩm toàn phần

noun
Diet pill
/ˈdaɪət pɪl/

Thuốc giảm cân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY