Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Diction"

noun
Climate Prediction
/ˈklaɪmət prɪˈdɪkʃən/

Dự báo khí hậu

noun
jurisdictional limit
/ˌdʒʊrɪsˈdɪkʃənəl ˈlɪmɪt/

giới hạn thẩm quyền

noun
Climate Prediction Center
/ˈklaɪmət prɪˈdɪkʃən ˈsɛntər/

Trung tâm Dự báo Khí hậu

noun
therapy length prediction
/θɛrəpi lɛŋθ prɪˈdɪkʃən/

dự đoán thời gian trị liệu

noun
Court of special jurisdiction
/kɔːrt əv ˈspɛʃəl ˌdʒʊrɪsˈdɪkʃən/

Tòa án có thẩm quyền đặc biệt

noun
Ranking prediction
/ˈræŋkɪŋ prɪˈdɪkʃən/

Dự đoán xếp hạng

noun
Top 25 Prediction Chart
/ˈtɒp twɛnti faɪv prɪˈdɪkʃən tʃɑːrt/

Bảng dự đoán Top 25

noun
prediction
/prɪˈdɪkʃən/

sự dự đoán

noun
smoking addiction
/ˈsmoʊ.kɪŋ əˈdɪk.ʃən/

nghiện hút thuốc

noun
jurisdictional areas
/ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃənəl eəriəz/

khu vực thẩm quyền

noun
diction
/ˈdɪk.ʃən/

cách phát âm; cách dùng từ

noun
technology addiction
/tɛkˈnɒlədʒi əˈdɪkʃən/

Nghiện công nghệ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY