Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Deputy Director"

noun
Former Deputy Director
/fɔːrmər ˌdepjutiː daɪˈrektər/

Nguyên Phó Giám đốc

noun
deputy director
/ˈdɛp.jʊ.ti dɪˈrɛk.tər/

Phó giám đốc

noun
branch deputy director
/bræntʃ ˈdɛp.jʊ.ti dɪˈrɛk.tər/

Phó giám đốc chi nhánh

noun
Technical Deputy Director
/ˈtɛknɪkəl ˈdɛpjuti dɪˈrɛktər/

Phó Giám đốc Kỹ thuật

noun
permanent deputy director
/ˈpɜːrmənənt ˈdɛpəti dɪˈrɛktər/

Phó giám đốc thường trực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY