Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dependence"

noun
independence movement
/ˌɪndɪˈpendəns ˈmuːvmənt/

phong trào độc lập

noun
Economic interdependence
/ˌiːkəˈnɒmɪk ɪntədɪˈpɛndəns/

Sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau

noun
struggle for independence
/ˈstrʌɡəl fɔːr ˌɪndɪˈpendəns/

đấu tranh giành độc lập

noun
First Independence
/ˌfɜːrst ɪndɪˈpendəns/

độc lập đầu tiên

noun
dependence on sand filling
/dɪˈpɛndəns ɒn sænd ˈfɪlɪŋ/

phụ thuộc cát đắp

noun
monetary independence
/məˈnɛtəri ɪndɪˈpɛndəns/

Sự độc lập về tài chính hoặc tiền tệ của một quốc gia hoặc tổ chức

noun
alcohol dependence
/ˈæl.kə.hɒl dɪˈpɛndəns/

Sự phụ thuộc vào rượu

noun
video game dependence
/ˈvɪdioʊ ɡeɪm dɪˈpɛndəns/

Sự phụ thuộc vào trò chơi điện tử

noun
mutual dependence
/ˈmjuːtʃuəl dɪˈpɛndəns/

sự phụ thuộc lẫn nhau

noun
independence hall
/ɪnˈdɛp.ən.dəns hɔːl/

tòa nhà độc lập

noun
currency independence
/ˈkɜːrənsi ɪnˈdɛpəndəns/

Sự độc lập về tiền tệ

noun
interdependence
/ˌɪntərdɪˈpɛndəns/

sự phụ thuộc lẫn nhau

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/07/2025

Demographic trend

/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/

Xu hướng nhân khẩu học, Thay đổi nhân khẩu học, Biến động nhân khẩu học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY