The company issued a delayed response to the crisis.
Dịch: Công ty đưa ra phản hồi chậm trễ đối với cuộc khủng hoảng.
We apologize for the delayed response.
Dịch: Chúng tôi xin lỗi vì sự phản hồi chậm trễ này.
Trả lời muộn
Phản hồi chậm chạp
trì hoãn
12/06/2025
/æd tuː/
ghế sofa có thể chuyển đổi
tính bướng bỉnh
Vùng đất thấp ven sông
sử dụng thận trọng
chuyên gia công nghệ thông tin
rò rỉ dữ liệu
hội trường
Hội chứng mỏi mắt do dùng máy tính