The company issued a delayed response to the crisis.
Dịch: Công ty đưa ra phản hồi chậm trễ đối với cuộc khủng hoảng.
We apologize for the delayed response.
Dịch: Chúng tôi xin lỗi vì sự phản hồi chậm trễ này.
Trả lời muộn
Phản hồi chậm chạp
trì hoãn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ưu tiên
xăm mình
thịt heo khô
phức hợp sao
phương pháp khoán
bệnh viện học thuật
một cách chính xác
thiết kế gốc