Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Decision-making"

noun
decision-making power
/dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ ˈpaʊər/

quyền quyết định

noun
Decision-making authority
/dɪˈsɪʒənˌmeɪkɪŋ ɔˈθɒrɪti/

Thẩm quyền quyết định

noun
decision-making ability
/dɪˈsɪʒənˌmeɪkɪŋ əˈbɪləti/

khả năng quyết định

noun
decision-making skills
/dɪˈsɪʒ.ənˌmeɪ.kɪŋ skɪlz/

kỹ năng ra quyết định

noun
decision-making abilities
/dɪˈsɪʒən ˈmeɪkɪŋ əˈbɪlɪtiz/

khả năng ra quyết định

noun
decision-making process
/dɪˈsɪʒənˌmeɪkɪŋ ˈprəʊsɛs/

quá trình ra quyết định

noun
decision-making
/dɪˈsɪʒ.ənˌmeɪ.kɪŋ/

quyết định

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY