Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Deal"

noun
ideal guy
/aɪˈdiːəl ɡaɪ/

người đàn ông lý tưởng

noun
Ideal wife
/aɪˈdiːəl waɪf/

Người vợ lý tưởng

noun
Deal hunter
/diːl ˈhʌntər/

Người săn ưu đãi

verb
close a deal
/kloʊz ə diːl/

chốt giao dịch

noun
Idealization
/ˌaɪˌdiːələˈzeɪʃən/

Sự lý tưởng hóa

noun
ideal temperature
/aɪˈdiːəl ˈtɛmprɪtʃər/

nhiệt độ lý tưởng

noun
ideal outcome
/aɪˈdiːəl ˈaʊtkʌm/

kết quả lý tưởng

noun
ideal combination
/aɪˈdiːəl ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp lý tưởng

verb phrase
finalize a large deal
/ˈfaɪnəˌlaɪz ə lɑːrdʒ diːl/

hoàn tất một thỏa thuận lớn

verb
close a deal via livestream
/kloʊz ə diːl ˈvaɪə ˈlaɪvstriːm/

chốt đơn qua livestream

noun
ideal destination
/aɪˈdiːəl ˌdestɪˈneɪʃən/

điểm đến lý tưởng

noun
good deal
/ɡʊd diːl/

món hời

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY