Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dark"

noun
dark sea
/dɑːrk siː/

biển tối

noun
dark side
/dɑːrk saɪd/

mặt tối

noun
dark-colored bikini
/dɑːrk ˈkʌlərd bɪˈkiːni/

bikini tối màu

idiom
from darkness to light
/frʌm ˈdɑːrknəs tə laɪt/

từ bóng tối ra ánh sáng

idiom
passing through the darkness to the light
/pæsɪŋ θruː ðə ˈdɑːknəs tə ðə laɪt/

gió qua miền tối sáng

adjective
dark film color
/dɑːrk fɪlm ˈkʌlər/

màu phim u ám

noun phrase
dark life
/dɑːrk laɪf/

cuộc đời tăm tối

noun
Dark smoke
/dɑːrk smoʊk/

Khói đen

noun
dark body
/dɑːrk ˈbɑːdi/

vật đen tuyệt đối

noun
dark sky
/dɑːrk skaɪ/

bầu trời u tối

noun
dark hair
/dɑːrk her/

tóc đen

noun
dark wood
/dɑːrk wʊd/

gỗ tối màu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY