Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Damages"

verb phrase
claim damages
/kleɪm ˈdæmɪdʒɪz/

yêu cầu bồi thường thiệt hại

verb
repair all damages
/rɪˈper ɔl ˈdæmɪdʒɪz/

khắc phục mọi thiệt hại

verb
correct all damages
/kəˈrekt ɔːl ˈdæmɪdʒɪz/

khắc phục mọi thiệt hại

verb phrase
mitigate all damages
/ˈmɪtɪɡeɪt ɔːl ˈdæmɪdʒɪz/

giảm thiểu mọi thiệt hại

noun
reasonable damages
/ˈriːzənəbəl ˈdæmɪdʒɪz/

tiền bồi thường hợp lý

noun
Aggravated damages
/ˈæɡrəveɪtɪd ˈdæmɪdʒɪz/

Xúc phạm đến lợi thượng

noun
damages
/ˈdæm.ɪdʒɪz/

thiệt hại, tổn thất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY