Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "DST"

idiom
calm amidst the storm
/kɑːm əˈmɪdst ðə stɔːrm/

đồng lòng giữa bão tố

noun
windstorm
/ˈwɪndstɔːrm/

bão tố

noun
bandstand
/ˈbændstænd/

bục biểu diễn nhạc ngoài trời

noun
Project standstill
/ˈprɒdʒekt ˈstændstɪl/

Sự đình trệ dự án

phrase
Family has a way of teaching children
/ˈfæməli hæz ə weɪ ʌv ˈtiːtʃɪŋ ˈtʃɪldrən/

gia đình có một cách dạy con

noun
hard sandstone
/hɑrd ˈsændˌstoʊn/

cát kết cứng

noun
bedstead
/ˈbɛdˌstɛd/

giường (cấu trúc khung của giường)

noun
sandstone
/ˈsændˌstoʊn/

đá sa thạch

noun
toadstool
/ˈtoʊdˌstuːl/

nấm độc

noun
feedstuff
/fiːd.stʌf/

thức ăn chăn nuôi

noun
roadster
/ˈroʊd.stɚ/

xe thể thao hai chỗ ngồi, thường có mui mềm

noun
yardstick
/ˈjɑːrdˌstɪk/

thước đo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY