Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "DST"

noun
handstand
/ˈhændstænd/

trồng cây chuối

idiom
calm amidst the storm
/kɑːm əˈmɪdst ðə stɔːrm/

đồng lòng giữa bão tố

noun
windstorm
/ˈwɪndstɔːrm/

bão tố

noun
bandstand
/ˈbændstænd/

bục biểu diễn nhạc ngoài trời

noun
Project standstill
/ˈprɒdʒekt ˈstændstɪl/

Sự đình trệ dự án

phrase
Family has a way of teaching children
/ˈfæməli hæz ə weɪ ʌv ˈtiːtʃɪŋ ˈtʃɪldrən/

gia đình có một cách dạy con

noun
hard sandstone
/hɑrd ˈsændˌstoʊn/

cát kết cứng

noun
bedstead
/ˈbɛdˌstɛd/

giường (cấu trúc khung của giường)

noun
sandstone
/ˈsændˌstoʊn/

đá sa thạch

noun
toadstool
/ˈtoʊdˌstuːl/

nấm độc

noun
feedstuff
/fiːd.stʌf/

thức ăn chăn nuôi

noun
roadster
/ˈroʊd.stɚ/

xe thể thao hai chỗ ngồi, thường có mui mềm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

18/12/2025

tape

/teɪp/

băng dính; băng ghi âm; băng video, dải băng, mảnh băng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY