Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cut-off"

noun
cut-off village
/ˈkʌtˌɔf ˈvɪlɪdʒ/

làng bị cô lập

noun
cut-off traffic
/ˈkʌt ɒf ˈtræfɪk/

giao thông chia cắt

noun
cut-off
/ˈkʌt.ɔːf/

điểm cắt, sự cắt đứt

noun
cut-off point
/ˈkʌt.ɔːf pɔɪnt/

điểm cắt

noun
cut-off date
/ˈkʌt.ɔːf deɪt/

ngày hết hạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY