He was arrested for customs violation.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội vi phạm hải quan.
The company was fined for customs violations.
Dịch: Công ty bị phạt vì các hành vi vi phạm hải quan.
Hành vi phạm pháp hải quan
Sự xâm phạm hải quan
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
súp rau
môn nghệ thuật biểu diễn kiếm thuật
quả nho
Kẻ mắt có cánh
cuộc sống học đường
Thị trường ma túy bất hợp pháp
Giao thông thông minh
nhà cho thuê (rẻ tiền, chất lượng thấp)