Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Custom"

noun
dead customer
/ˈdɛd ˈkʌstəmər/

khách hàng chết

noun
young customer
/jʌŋ ˈkʌstəmər/

khách hàng trẻ

noun
Vietnamese customs
/ˌviːətˈnæmɪz ˈkʌstəmz/

phong tục Việt Nam

noun
customer insight
/ˈkʌstəmər ˈɪnsaɪt/

Sự thấu hiểu khách hàng

noun
Customer engagement
/ˈkʌstəmər ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự gắn kết của khách hàng

verb
understand customer psychology
/ʌndərˈstænd ˈkʌstəmər saɪˈkɒlədʒi/

Nắm bắt tâm lý khách hàng

verb
customize age
/ˈkʌstəˌmaɪz eɪdʒ/

tùy chỉnh tên tuổi

noun
male customer
/ˈmeɪl ˈkʌstəmər/

khách hàng nam

noun
customer identification
/ˈkʌstəmər aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən/

nhận dạng khách hàng

noun phrase
valued customer
/ˈvæljuːd ˈkʌstəmər/

khách hàng thân thiết

noun
customer analysis
/ˈkʌstəmər əˈnæləsɪs/

phân tích khách hàng

noun
customer journey
/ˈkʌstəmər ˈdʒɜːrni/

hành trình khách hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY