noun
curriculum reform
Cải cách chương trình giảng dạy, thay đổi nội dung và phương pháp giảng dạy trong hệ thống giáo dục
noun
bilingual curriculum
/baɪˈlɪŋɡwəl kəˈrɪkjʊləm/ Chương trình giảng dạy song ngữ
noun
dual curriculum
chương trình giảng dạy kép
noun
modular curriculum
/ˈmɒd.jʊ.lər ˈkɜːr.ɪ.kjʊ.ləm/ chương trình giảng dạy mô-đun
noun
vietnamese curriculum
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˈkɜːr.ɪ.kjʊ.ləm/ Chương trình giáo dục Việt Nam
noun
core curriculum
chương trình giảng dạy cốt lõi
noun
adaptable curriculum
Chương trình học có khả năng thích ứng
noun
curriculum developer
/ˈkɜːrɪkjʊləm dɪˈvɛləpər/ người phát triển chương trình học
noun
curriculum manager
người quản lý chương trình giảng dạy
noun
curriculum manager
người quản lý chương trình giảng dạy