Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Curriculum"

noun
Education curriculum
/ˌedʒuˈkeɪʃən kəˈrɪkjələm/

Chương trình giáo dục

noun
curriculum reform
/ˈkʌrɪkjʊləm rɪˈfɔːrm/

Cải cách chương trình giảng dạy, thay đổi nội dung và phương pháp giảng dạy trong hệ thống giáo dục

noun
bilingual curriculum
/baɪˈlɪŋɡwəl kəˈrɪkjʊləm/

Chương trình giảng dạy song ngữ

noun
dual curriculum
/ˈdjuːəl ˈkɜːrɪkjʊləm/

chương trình giảng dạy kép

noun
modular curriculum
/ˈmɒd.jʊ.lər ˈkɜːr.ɪ.kjʊ.ləm/

chương trình giảng dạy mô-đun

noun
vietnamese curriculum
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˈkɜːr.ɪ.kjʊ.ləm/

Chương trình giáo dục Việt Nam

noun
core curriculum
/kɔːr kəˈrɪk.jʊ.ləm/

chương trình giảng dạy cốt lõi

noun
adaptable curriculum
/əˈdæptəbl ˈkɜːrɪkjʊləm/

Chương trình học có khả năng thích ứng

noun
curriculum resources
/ˈkɜːrɪkjuːləm rɪˈsɔːrsɪz/

tài liệu giảng dạy

noun
curriculum developer
/ˈkɜːrɪkjʊləm dɪˈvɛləpər/

người phát triển chương trình học

noun
curriculum manager
/kəˈrɪkjʊləm ˈmænədʒər/

người quản lý chương trình giảng dạy

noun
curriculum manager
/kəˈrɪkjʊləm ˈmænədʒər/

người quản lý chương trình giảng dạy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY