Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cultural heritage"

noun
Intangible cultural heritage
/ɪnˈtæŋ.dʒə.bəl ˈkʌl.tʃər.əl ˈher.ɪ.tɪdʒ/

văn hóa phi vật thể

noun
National cultural heritage
/ˈnæʃənəl ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản văn hóa quốc gia

verb phrase
Adoring cultural heritage
/əˈdɔːrɪŋ ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

Yêu mến di sản văn hóa

noun
japanese cultural heritage
/dʒæpəˈniːz ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản văn hóa Nhật Bản

noun
korean cultural heritage
/kəˈriːən ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản văn hóa Hàn Quốc

noun
cultural heritage
/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

di sản văn hóa

noun
world cultural heritage
/wɜrld ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản văn hóa thế giới

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY