Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cultivation"

noun
self-cultivation monster
/ˌselfˌkʌltɪˈveɪʃən ˈmɒnstər/

quái vật tự luyện

noun
self-cultivation
/ˌselfˌkʌltɪˈveɪʃən/

sự rèn giũa

noun
fruit cultivation area
/fruːt ˌkʌltɪˈveɪʃən ˈeəriə/

vùng trồng cây ăn quả

noun
cultivation skill
/ˌkʌltɪˈveɪʃən skɪl/

kỹ năng canh tác

noun
Durian cultivation
/ˈdʊəriən ˌkʌltɪˈveɪʃən/

Trồng sầu riêng

noun
Cultivation of medicinal plants
/ˌkʌltɪˈveɪʃən əv məˈdɪsɪnəl plænts/

Trồng cây thuốc

noun
cultivation history
/ˌkʌltɪˈveɪʃən ˈhɪstəri/

lịch sử trồng

noun
Cultivation site
/ˌkʌltɪˈveɪʃən saɪt/

Địa điểm canh tác, khu vực trồng trọt

noun
Ginseng cultivation area
/ˈdʒɪnsɛŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən ˈɛəriə/

vùng trồng sâm

noun
Ginseng cultivation
/ˈdʒɪnsɛŋ ˌkʌltɪˈveɪʃən/

Nghề trồng sâm

noun
cultivation process
/ˌkʌltɪˈveɪʃən ˈprəʊsɛs/

Quy trình trồng

noun
Mango cultivation area
/ˈmæŋɡoʊ ˌkʌltɪˈveɪʃən ˈeəriə/

Vùng trồng xoài

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY