verb
cultivate a pot
trồng một cái cây trong горшок
verb
cultivate one's character
/ˈkʌltɪveɪt wʌnz ˈkærəktər/ rèn luyện nhân cách
verb
cultivate positive habits
/ˈkʌltɪveɪt ˈpɑːzətɪv ˈhæbɪts/ rèn luyện những thói quen tích cực
verb
cultivate an interest in art
/ˈkʌltɪveɪt æn ˈɪntrɪst ɪn ɑːrt/ nuôi dưỡng niềm yêu thích nghệ thuật
adjective
uncultivated
hoang dại, không canh tác