Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cult"

noun
cultured life
/ˈkʌltʃərd laɪf/

đời sống văn hóa

noun
cultural manifesto
/ˈkʌltʃərəl mænɪˈfɛstoʊ/

bản tuyên ngôn văn hóa

noun
difficult period
/ˈdɪfɪkəlt ˈpɪəriəd/

giai đoạn khó khăn

noun phrase
increasing difficulties

khó khăn gia tăng

noun
cultural standard
/ˈkʌltʃərəl ˈstændərd/

chuẩn mực văn hóa

noun
culinary culture
/ˈkʌlɪneri ˈkʌltʃər/

nét văn hóa ẩm thực

noun
matriculation to a faculty
/məˌtrɪkjʊˈleɪʃən tuː ə ˈfækəlti/

nhập học vào một khoa

noun phrase
Opportunity in difficulty
/ˌɒpəˈtjuːnəti ɪn ˈdɪfɪkəlti/

Cơ hội trong khó khăn

noun
Agricultural market
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈmɑːrkɪt/

Thị trường nông sản

noun
Multicultural scholarship
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl ˈskɑːlərʃɪp/

Học bổng đa văn hóa

noun phrase
difficulty in rescue operations
ˈdɪfɪkəlti ɪn ˈrɛskjuː ˌɒpəˈreɪʃənz

Sự khó khăn trong các hoạt động cứu hộ

adjective
difficult to repair
/dɪˈfɪkəlt tuː rɪˈpeər/

khó hàn gắn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY