Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Crops"

noun phrase
Flooded crops
/ˈflʌdɪd krɒps/

Mùa màng bị ngập lụt

noun
Waterlogged crops
/ˈwɔːtərˌlɒɡd krɒps/

Thu hoạch ngấm nước

verb
dust crops
/dʌst krɒps/

phun thuốc trừ sâu cho cây trồng

verb
protect crops from flooding
/prəˈtɛkt krɒps frɒm ˈflʌdɪŋ/

bảo vệ mùa màng khỏi lũ lụt

verb
to gather crops
/ˈɡæðər krɒps/

thu hoạch mùa màng

noun
ornamental crops
/ɔːrˈnɛməntəl krɒps/

cây cảnh

verb
collecting crops
/kəˈlɛktɪŋ krɒps/

thu hoạch mùa màng

noun
tropical crops
/ˈtrɒpɪkəl krɒps/

cây trồng nhiệt đới

noun
sustainable crops
/səˈsteɪ.nə.bəl krɑps/

cây trồng bền vững

noun
commercial crops
/kəˈmɜːrʃəl kræps/

cây trồng thương mại

noun
market crops
/ˈmɑːrkɪt krɑːps/

các loại cây trồng thương mại

noun
crops
/krɒps/

cây trồng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY