Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cozy"

noun
tea cozy
/ˈtiː ˈkoʊzi/

áo giữ nhiệt bình trà

noun
Cozy class gathering
/ˈkoʊzi klæs ˈɡæðərɪŋ/

sinh hoạt lớp ấm cúng

noun
Cozy vibe
/ˈkoʊzi vaɪb/

vibe gần gũi

noun
cozy atmosphere
/ˈkoʊzi ˈætməˌsfɪr/

bầu không khí ấm cúng

Adjective
Cozy and solemn
/ˈkoʊzi ænd ˈsɑləm/

Trang trọng ấm cúng

noun
cozy birthday party
/ˈkoʊzi ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/

tiệc sinh nhật ấm cúng

noun
cozy space
/ˈkoʊzi speɪs/

không gian ấm cúng

noun
Cozy nest
/ˈkoʊzi nest/

Tổ ấm

adjective
cozy
/ˈkoʊ.zi/

ấm cúng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY