Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Counterfeiting"

noun
anti-counterfeiting campaign
/ˌænti ˈkaʊntərˌfɪtɪŋ kæmˈpeɪn/

chiến dịch chống hàng giả

verb phrase
check anti-counterfeiting stamps
/tʃek ˌæntiˌkaʊntərˈfɪtɪŋ stæmps/

kiểm tra tem chống giả

noun
anti-counterfeiting measures
/ˌæntiˈkaʊntərˌfɪtɪŋ ˈmɛʒərz/

các biện pháp chống hàng giả

noun
solution to counterfeiting
/səˈluːʃən tuː ˈkaʊntərˌfɪtɪŋ/

giải pháp với hàng giả

adjective
anti-counterfeiting
/ˌæntiˈkaʊntərˌfɪtɪŋ/

chống hàng giả

noun
Drug counterfeiting
/drʌɡ ˈkaʊntərˌfɪtɪŋ/

Sản xuất thuốc giả

noun
counterfeiting
/ˈkaʊntərˌfɪtɪŋ/

sự giả mạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY