Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Coordinate"

noun
coordinated clothing
/koʊˈɔːrdɪneɪtɪd ˈkloʊðɪŋ/

quần áo phối hợp

noun
coordinate compound
/koʊˈɔːrdɪnət ˈkɒmpaʊnd/

dạng gấp kiểu “sổ sách”

noun
coordinated items
/koʊˈɔːrdɪneɪtɪd ˈaɪtəmz/

các mặt hàng phối hợp

verb
coordinate outfits
/kəʊˈɔːdɪneɪt ˈaʊtfɪts/

kết hợp đồ

verb
coordinate with local people
/koʊˈɔːrdɪneɪt wɪθ ˈloʊkəl ˈpiːpl/

phối hợp dân địa phương

verb
coordinate forces
/koʊˈɔːrdɪneɪt ˈfɔːrsɪz/

phối hợp lực lượng

noun
Coordinated society
/koʊˈɔːrdɪneɪtɪd səˈsaɪəti/

Xã hội phối hợp

noun
coordinated institutions
/koʊˈɔːrdɪneɪtɪd ˌɪnstɪˈtjuːʃənz/

các tổ chức phối hợp

noun
coordinated supervision
/koʊˌɔrdɪneɪtɪd ˌsuːpərˈvɪʒən/

phối hợp giám sát

noun
coordinated review
/koʊˈɔːrdɪneɪtɪd rɪˈvjuː/

rà soát phối hợp

noun
coordinate harvesters
/koʊˈɔːrdɪneɪt ˈhɑːrvɪstərz/

máy thu hoạch phối hợp

noun
coordinate education
/koʊˈɔːrdɪnətˌ edʒuˈkeɪʃən/

giáo dục phối hợp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY