Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Continental"

noun
continental cup
/ˌkɒntɪˈnɛntl̩ kʌp/

Cúp châu lục

noun
Intercontinental Cup
/ˌɪntərkɒntɪˈnentl kʌp/

Cúp Liên lục địa

noun
Continental championship
/ˌkɒntɪˈnentl ˈtʃæmpiənʃɪp/

Giải vô địch châu lục

noun
continental high
/ˌkɒntɪˈnɛntl haɪ/

áp cao lục địa

noun
Intercontinental ballistic missile
/ˌɪntərkɒnˈtɪnəntəl bəˈlɪstɪk ˈmɪsl/

tên lửa đạn đạo xuyên lục địa

noun
FIFA Intercontinental Cup
/ˌɪntərkɒntɪˈnentəl kʌp/

Cúp Liên lục địa FIFA

noun
continental tournament
/ˌkɒntɪˈnɛntl ˈtʊənəmənt/

giải đấu cấp châu lục

noun
continental country
/ˈkɒntɪnɛntl ˈkʌntri/

quốc gia lục địa

adjective
continental
/ˌkɒn.tɪˈnen.təl/

thuộc về lục địa, đất liền

noun
continental union
/ˌkɒn.tɪˈnɛn.təl ˈjuː.nɪən/

Liên minh lục địa

noun
continental cuisine
/ˌkɒn.tɪˈnɛn.təl kwɪˈziːn/

Ẩm thực lục địa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY