verb phrase
consult the editorial team
kənˈsʌlt ðɪ ˌɛdɪˈtɔːriəl tiːm tham khảo ý kiến của ban biên tập
noun
budget consultant
chuyên gia tư vấn ngân sách
noun
international consultant
/ˌɪntərˈnæʃənəl kənˈsʌltənt/ chuyên gia tư vấn quốc tế
verb
consult experts
tham khảo ý kiến chuyên gia
noun
image consultant
Người tư vấn về hình ảnh, người giúp khách hàng cải thiện vẻ ngoài và phong cách để phù hợp với mục đích cá nhân hoặc chuyên nghiệp