Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Connections"

verb
develop connections
/dɪˈveləp kəˈnekʃənz/

phát triển các mối quan hệ

verb phrase
value connections
/ˈvæljuː kəˈnekʃənz/

coi trọng các mối quan hệ

noun
financial connections
/faɪˈnænʃəl kəˈnekʃənz/

các mối quan hệ tài chính

noun
port connections
/pɔːrt kəˈnekʃənz/

kết nối cổng

verb
build connections
/bɪld kəˈnekʃənz/

xây dựng mối quan hệ

noun
social connections
/ˈsoʊʃəl kəˈnɛkʃənz/

mối quan hệ xã hội

noun
personal connections
/ˈpɜːrsənl kəˈnɛkʃənz/

mối quan hệ cá nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY