Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Confucian"

noun
confucian teachings
/kənˈfjuːʃən ˈtiːtʃɪŋz/

Giáo lý Nho giáo

noun
confucian ethics
/kənˈfjuːʃən ˈɛθɪks/

Đạo đức Nho giáo

noun
confucian thought
/kənˈfjuːʃən θɔt/

Tư tưởng Nho giáo

noun
confucian doctrine
/kənˈfjuːʃən ˈdɒktrɪn/

học thuyết Nho giáo

noun
Confucianism
/kənˈfjuːʃənɪzəm/

Nho giáo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY