Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Confidentiality"

noun
message confidentiality
/ˈmɛsɪdʒ ˌkɒnfɪˌdɛnʃiˈæləti/

bảo mật tin nhắn

noun
confidentiality agreement
/ˌkɑːnfɪˌdenʃiˈæləti əˈɡriːmənt/

Thỏa thuận bảo mật

verb phrase
maintain confidentiality
/meɪnˈteɪn ˌkɑːnfɪˌdenʃiˈæləti/

giữ bí mật

noun
breach of confidentiality
/briːtʃ əv ˌkɒnfɪˌdenʃiˈæləti/

vi phạm bảo mật

noun
confidentiality
/ˌkɒnfɪˈdɛnʃiˌælɪti/

tính bảo mật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY