Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Concrete"

noun
polished concrete flooring
/ˈpɒlɪʃt ˈkɒŋkriːt ˈflɔːrɪŋ/

sàn bê tông mài

noun
Concrete rewards
/ˈkɒŋkriːt rɪˈwɔːdz/

Phần thưởng hữu hình

noun
concrete start
/ˈkɒŋkriːt stɑːrt/

khởi đầu cụ thể

noun
reinforced concrete structure
/ˌriːɪnˈfɔːrst ˈkɑːnkriːt ˈstrʌktʃər/

kết cấu bê tông cốt thép

noun
High-strength concrete
/haɪ strɛŋθ ˈkɒŋkriːt/

Bêtông cường độ cao

noun
Reinforced concrete
/ˌriːɪnˈfɔːrst ˈkɑːnkriːt/

Bêtông cốt thép

noun
concrete blending
/ˈkɒnkrit ˈblɛndɪŋ/

hoạt động trộn bê tông

noun
concrete usage
/ˈkɒn.kriːt ˈjuːsɪdʒ/

việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ

noun
concrete application
/ˈkɒŋ.kriːt ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/

ứng dụng cụ thể

noun
concrete mix
/ˈkɒŋ.kriːt mɪks/

hỗn hợp bê tông

verb
repairing concrete
/rɪˈpɛrɪŋ kənˈkriːt/

sửa chữa bê tông

verb
mixing concrete
/ˈmɪksɪŋ kənˈkriːt/

trộn bê tông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY