Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Commute"

noun
Commuters
/kəˈmjuːtərz/

người dân lưu thông

verb
commute a sentence
/kəˈmjuːt ə ˈsentəns/

chuyển hình phạt

noun
Commute from Big C to Mai Dich bridge
/kəˈmjuːt frʌm bɪɡ siː tuː maɪ dɪk brɪdʒ/

chiều từ Big C đến cầu Mai Dịch

noun
commuter marriage
/kəˈmjuːtər ˈmærɪdʒ/

hôn nhân kiểu đi làm xa

noun
commute time
/kəˈmjuːt taɪm/

thời gian đi làm

noun
telecommuter
/ˈtɛlɪˌkəmjuːtər/

Người làm việc từ xa

noun
commuter vehicle
/kəˈmjuːtə ˈviːhɪkl/

phương tiện đi lại

noun
commuter bus
/kəˈmjuːtə bʌs/

Xe buýt đưa đón

verb
commute
/kəˈmjuːt/

đi lại (giữa nhà và nơi làm việc)

noun
commuter transport
/kəˈmjuːtə(r) ˈtrænspɔːrt/

Phương tiện giao thông đi lại hàng ngày

noun
commuter car
/kəˈmjuːtə kɑːr/

xe ô tô đi lại hàng ngày

noun
commuter rail
/kəˈmjuːtər reɪl/

tàu điện ngoại ô

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY