Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Community"

noun
Imagined community
/ɪˈmædʒɪnd kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng tưởng tượng

noun
community engagement
/kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự tham gia của cộng đồng

noun
community report
/kəˈmjuːnəti rɪˈpɔːrt/

báo cáo cộng đồng

noun
Gen Z community
/ˌdʒɛn ˈziː kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng Gen Z

noun
community life
/kəˈmjuːnəti laɪf/

đời sống cộng đồng

noun
remote community
/rɪˈmoʊt kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng vùng sâu vùng xa

noun
soccer community
/ˈsɑːkər kəˈmjuːnəti/

cộng đồng bóng đá

noun
football community
/ˈfʊtbɔːl kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng bóng đá

verb phrase
support the local community
/səˈpɔːrt ðə ˈloʊkl̩ kəˈmjuːnɪti/

ủng hộ cộng đồng địa phương

verb
be involved in the community
/biː ɪnˈvɒlvd ɪn ðə kəˈmjuːnɪti/

tham gia vào cộng đồng

verb
be attached to the local community
/biː əˈtætʃt tuː ðə ˈloʊkəl kəˈmjuːnɪti/

gắn bó với cộng đồng địa phương

noun
Community connection
/kəˈmjuːnɪti kəˈnekʃən/

kết nối cộng đồng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY