Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Community"

noun
Community-based tourism
/kəˈmjuːnɪti beɪst ˈtʊərɪzəm/

Du lịch cộng đồng

noun
community centers
/kəˈmjuːnəti ˈsentərz/

trung tâm cộng đồng

noun
community-based maternity care
/kəˈmjuːnɪti beɪst məˈtɜːrnɪti keər/

chăm sóc thai sản tại cộng đồng

noun
world community
/wɜːld kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng thế giới

noun
Imagined community
/ɪˈmædʒɪnd kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng tưởng tượng

noun
community engagement
/kəˈmjuːnəti ɪnˈɡeɪdʒmənt/

Sự tham gia của cộng đồng

noun
community report
/kəˈmjuːnəti rɪˈpɔːrt/

báo cáo cộng đồng

noun
Gen Z community
/ˌdʒɛn ˈziː kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng Gen Z

noun
community life
/kəˈmjuːnəti laɪf/

đời sống cộng đồng

noun
remote community
/rɪˈmoʊt kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng vùng sâu vùng xa

noun
soccer community
/ˈsɑːkər kəˈmjuːnəti/

cộng đồng bóng đá

noun
football community
/ˈfʊtbɔːl kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng bóng đá

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY