Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Commodity"

noun
commodity group
/kəˈmɒdɪti ɡruːp/

Nhóm hàng hóa

noun
Strategic commodity
/strəˈtiːdʒɪk kəˈmɒdɪti/

Mặt hàng chiến lược

noun
Commodity price
/kəˈmɒdɪti praɪs/

Giá hàng hóa

noun
primary commodity
/ˈpraɪmeri kəˈmɒdəti/

hàng hóa cơ bản

noun
commodity exchange
/kəˈmɒdəti ɪksˈtʃeɪndʒ/

sàn giao dịch hàng hóa

noun
commodity market
/kəˈmɒdəti ˈmɑːrkɪt/

thị trường hàng hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

22/07/2025

property portal

/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/

Cổng thông tin bất động sản, Website bất động sản, Trang thông tin bất động sản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY