Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Committed"

noun
committed partner
/kəˈmɪtɪd ˈpɑːrtnər/

đối tác cam kết / người đồng hành đã cam kết

noun
committed scholar
/kəˈmɪtɪd ˈskɒlər/

học giả tận tâm, người học rộng và có đam mê nghiên cứu sâu sắc

noun
committed employee
/kəˈmɪtɪd ɪmˈplɔɪi/

nhân viên cam kết

adjective
committed
/kəˈmɪtɪd/

cam kết

noun
committed person
/kəˈmɪtɪd ˈpɜrsən/

người tận tâm

noun
committed person
/kəˈmɪtɪd ˈpɜːrsən/

Người cam kết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY