The combined operation was a success.
Dịch: Chiến dịch phối hợp đã thành công.
They planned a combined operation to liberate the city.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho một chiến dịch phối hợp để giải phóng thành phố.
Hoạt động chung
Hoạt động hợp tác
chiến dịch
điều hành
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Trung Âu
Nhân viên lãnh sự
16GB RAM
cuộc tranh luận có sự tham gia của nhiều người
Thi đấu dựa vào trực giác
Sự đặt ống nội khí quản
thị trường kinh doanh
cam kết vĩnh cửu