The combined operation was a success.
Dịch: Chiến dịch phối hợp đã thành công.
They planned a combined operation to liberate the city.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho một chiến dịch phối hợp để giải phóng thành phố.
Hoạt động chung
Hoạt động hợp tác
chiến dịch
điều hành
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chẩn đoán y học
món hầm hải sản
mua thêm chiếc mới
vải lưới
phim tài liệu kịch tính
Hồ ở Tây Tạng
ăn tối, dùng bữa
Xuất thân nghèo khó