The combined operation was a success.
Dịch: Chiến dịch phối hợp đã thành công.
They planned a combined operation to liberate the city.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho một chiến dịch phối hợp để giải phóng thành phố.
Hoạt động chung
Hoạt động hợp tác
chiến dịch
điều hành
12/06/2025
/æd tuː/
Phim thời trang
cắt bỏ một phần của mô hoặc cơ quan trong cơ thể
mối quan hệ cá nhân
tài liệu liên quan
Phòng đăng ký nhập học
Thẳng thắn cho hay
tái cấu trúc quy trình
ba nguyên mẫu