Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Combination"

noun
balanced combination
/ˈbælənst ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp cân bằng

noun
flawless combination
/ˈflɔːləs ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp hoàn hảo

noun
ideal combination
/aɪˈdiːəl ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp lý tưởng

noun
perfect combination
/ˈpɜːrfɪkt ˌkɑːmbɪˈneɪʃən/

kết hợp hoàn hảo

noun
dominant combination
/ˈdɑːmɪnənt ˌkɑːmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp thống trị

noun
Beautiful combination play
/kəmˌbɪˈneɪʃən pleɪ/

Pha phối hợp đẹp mắt

noun
astrological combination
/ˌæstrəˈlɒdʒɪkəl ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp chiêm tinh

noun
Complementary combination
/ˌkɑːmplɪˈmentəri ˌkɑːmbɪˈneɪʃən/

Sự kết hợp bổ trợ

noun
recombination
/ˌriːkɒmbɪˈneɪʃən/

Sự tái tổ hợp, sự tổ hợp lại

noun
Admission criteria combination
/ədˈmɪʃən kraɪˈtɪriə ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

tổ hợp xét tuyển

noun
Advanced combination
/ədˈvænst ˌkɒmbɪˈneɪʃən/

Sự kết hợp nâng cao

noun
Clothing combination
/ˈkloʊðɪŋ ˌkɑːmbɪˈneɪʃən/

Sự kết hợp trang phục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY