Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Collection"

noun
Resort wear collection
/rɪˈzɔːrt wer kəˈlekʃən/

Bộ sưu tập thời trang đi nghỉ mát

noun
Swimwear collection
/ˈswɪmˌwɛər kəˈlɛkʃən/

Bộ sưu tập đồ bơi

noun
collection plan
/kəˈlekʃən plæn/

kế hoạch thu thập

noun
target collection
/ˈtɑːrɡɪt kəˈlɛkʃən/

Bộ sưu tập mục tiêu

verb phrase
prompt recollections
/prɒmpt ˌrekəˈlekʃənz/

gợi lại những kỷ niệm

noun
collection agency
/kəˈlekʃən ˈeɪdʒənsi/

công ty thu nợ

noun
collection of songs
kəˈlekʃən əv sɔːŋz

tuyển tập các bài hát

noun
music collection
/ˈmjuːzɪk kəˈlekʃən/

bộ sưu tập nhạc

noun phrase
poignant recollections
/ˈpɔɪnjənt ˌrɛkəˈlɛkʃənz/

những kỷ niệm sâu sắc/những hồi ức cay đắng

noun
tax collection agency
/ˈtæks kəˈlɛkʃən ˈeɪdʒənsi/

cơ quan thu thuế

noun
collection spotlight
/ˈspɒt.laɪt/

spotlight của BST

noun
collection release
/kəˈlekʃən rɪˈliːs/

BST trình làng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY