Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Collect"

verb
collect money for bribery
/kəˈlekt ˈmʌni fɔːr ˈbraɪbəri/

gom tiền chuộc

noun
oil painting collection
/ɔɪl ˈpeɪntɪŋ kəˈlɛkʃən/

bộ sưu tập tranh sơn dầu

noun
collective doubt
/kəˈlɛktɪv daʊt/

nghi ngờ tập thể

noun
Love-themed collection
/ˈlʌv θiːmd kəˈlɛkʃən/

Tuyển tập theo chủ đề tình yêu

noun
Art of Romance Collection
/ɑːrt əv roʊˈmæns kəˈlekʃən/

BST Art of Romance

noun
collective strength
/kəˈlɛktɪv strɛŋθ/

sức mạnh tập thể

verb
collect immediately
/kəˈlɛkt ɪˈmidiətli/

thu ngay lập tức

noun
collective actions
/kəˈlɛktɪv ˈækʃənz/

các hành động tập thể

noun
collectivization
/kəˌlɛktɪvʌɪˈzeɪʃən/

tập thể hóa

noun
collective message
/kəˈlɛktɪv ˈmɛsɪdʒ/

Thông điệp tập thể

verb
Show off comic collection
/ʃoʊ ɒf ˈkɒmɪk kəˈlɛkʃən/

Khoe khoang bộ sưu tập truyện tranh

verb
collect evidence
/kəˈlɛkt ˈɛvɪdəns/

Thu thập chứng cứ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
54 ethnic groups
/ˈfɪfti fɔr ˈɛθnɪk ɡruːps/

54 nhóm dân tộc

Word of the day

06/06/2025

repeated interactions

/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại, các lần tương tác lặp lại, sự tương tác có tính lặp lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY