Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cognitive"

noun
Cognitive Linguistics
/ˈkɒɡnɪtɪv lɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngôn ngữ học tri nhận

noun
Cognitive activities
/ˈkɒɡnətɪv ækˈtɪvɪtɪz/

Các hoạt động nhận thức

noun
cognitive error
/ˈkɒɡnətɪv ˈerər/

sai phạm do nhận thức

noun
cognitive overload
/ˈkɒɡnətɪv ˈoʊvərˌloʊd/

Quá tải nhận thức

noun
cognitive process
/ˈkɒɡnɪtɪv ˈprəʊsɛs/

quá trình nhận thức

noun
cognitive response
/ˈkɒɡnətɪv rɪˈspɒns/

phản hồi nhận thức

noun
cognitive behavioral therapy
/ˈkɒɡnətɪv bɪˈheɪvjərəl ˈθerəpi/

liệu pháp hành vi nhận thức

noun
cognitive fatigue
/ˈkɒɡnətɪv fəˈtiːɡ/

mệt mỏi nhận thức

noun
age-related cognitive decline
/eɪdʒ rɪˈleɪtɪd ˈkɒɡnɪtɪv dɪˈklaɪn/

suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác

noun
cognitive bias
/ˈkɒɡnətɪv ˈbaɪəs/

Thiên kiến nhận thức

noun
cognitive distortion
/ˈkɒɡnətɪv dɪˈstɔːʃən/

Lệch lạc nhận thức

noun
cognitive development
/ˈkɒɡnətɪv dɪˈveləpmənt/

phát triển nhận thức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY