Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Coffee shop"

noun
Coffee shop in Kensington
/ˈkɒfi ʃɒp ɪn ˈkɛnzɪŋtən/

Quán cà phê ở Kensington

noun
Coffee shop area
/ˈkɔːfi ʃɒp ˈɛəriə/

Khu vực quán cà phê

noun
coffee shop chain
/ˈkɔːfi ʃɒp tʃeɪn/

chuỗi tiệm cà phê

noun
coffee shop
/ˈkɔːfi ʃɒp/

quán cà phê

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/06/2025

wireless charger

/ˈwaɪərləs ˈtʃɑːrdʒər/

sạc không dây

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY