Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Clean"

verb
Stay clean
/steɪ kliːn/

Giữ mình trong sạch

noun
clean vegetable garden
/kliːn ˈvɛdʒtəbəl ˈɡɑːrdən/

vườn rau sạch

noun
clean diet
/kliːn ˈdaɪət/

chế độ ăn sạch

verb
social cleansing
/ˈsoʊʃəl ˈklɛnzɪŋ/

dọn dẹp bạn bè

verb
clean up list
/ˈkliːn ʌp lɪst/

dọn dẹp danh sách

noun
clean beauty philosophy
/kliːn ˈbjuːtiː fɪˈlɒsəfi/

Triết lý clean beauty

noun
clean eating
/kliːn ˈiːtɪŋ/

Ăn sạch

verb
eat clean
/iːt kliːn/

ăn sạch

noun/verb
eat clean
/iːt kliːn/

ăn sạch

noun
sausage cleaner
/ˈsɔːsɪdʒ ˈkliːnər/

dụng cụ làm sạch xúc xích

noun
Clean interface
/kliːn ˈɪntərfeɪs/

Giao diện sạch

verb
Get a cleaning lady
/ɡɛt ə ˈkliːnɪŋ ˈleɪdi/

Thuê người giúp việc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY