Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Clean"

noun
Clean taste
/kliːn teɪst/

Vị thanh khiết

noun
Clean home
/kliːn hoʊm/

Nhà sạch

verb phrase
Tiring cleaning
/ˈtaɪərɪŋ ˈkliːnɪŋ/

lau chùi mệt nghỉ

noun
Foaming cleanser
/ˈfoʊmɪŋ ˈklɛnzər/

Sữa rửa mặt tạo bọt

noun
Acne cleanser
/ˈækni ˌklɛnzər/

Sữa rửa mặt trị mụn

noun
Oil control facial cleanser
/ɔɪl kənˈtroʊl ˈfeɪʃəl ˈklɛnzər/

Sữa rửa mặt giảm dầu

noun
cleansing cream
/ˈklenzɪŋ kriːm/

kem tẩy trang

noun
cleansing foam
/ˈklenzɪŋ foʊm/

sữa rửa mặt tạo bọt

noun
clean image
/kliːn ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh sạch

noun
eat-clean
/iːt kliːn/

ăn sạch

noun
clean sweep
/kliːn swiːp/

triệt hết mọi thứ

verb
Stay clean
/steɪ kliːn/

Giữ mình trong sạch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY