noun
Civil Aviation Authority of Vietnam
/ˈsɪvəl ˌeɪviˈeɪʃən əˈθɔːrəti əv ˌviːətˈnɑːm/ Cục Hàng không
noun
civil aviation authority
/ˈsɪv.əl ˈeɪ.viˌeɪ.ʃən ɔːˈθɔːr.ɪ.ti/ Cơ quan hàng không dân dụng
noun
Vietnam Civil Aviation Authority
/viːetˈnæm ˈsɪvəl eɪˈveɪʃən ɔːˈθɔːrɪti/ Cục Hàng không Việt Nam