Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Chicken thigh"

noun
baked chicken thigh
/ˈbeɪkt ˈtʃɪkɪn θaɪ/

Thịt đùi gà nướng

noun
smoked chicken thigh
/smoʊkt ˈtʃɪkɪn θaɪ/

thịt gà bỏ xương, được hun khói và chế biến thành món ăn

noun
barbecued chicken thigh
/ˈbɑːrbɪkjuːd ˈtʃɪkən θaɪ/

đùi gà nướng

noun
grilled chicken thigh
/ɡrɪld ˈtʃɪkɪn θaɪ/

đùi gà nướng

noun
chicken thighs
/ˈtʃɪk.ɪn θaɪz/

đùi gà

noun
roasted chicken thigh
/ˈroʊstɪd ˈtʃɪkɪn θaɪ/

đùi gà nướng

noun
chicken thigh mushroom
/ˈtʃɪkən θaɪ ˈmʌʃrum/

Nấm đùi gà

noun
garlic chicken thigh
/ˈɡɑr.lɪk ˈtʃɪk.ɪn θaɪ/

đùi gà tỏi

noun
chicken thigh
/ˈtʃɪkən θaɪ/

đùi gà

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

07/09/2025

urban sprawl

/ˈɜːr.bən sprɔːl/

Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY