Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Charter"

noun
Charter flight
/ˈtʃɑːrtər flaɪt/

Chuyến bay thuê chuyến

noun
yacht charter
/jɒt ˈtʃɑːrtər/

thuê du thuyền

verb phrase
increase charter capital
/ɪnˈkriːs ˈtʃɑːrtər ˈkæpɪtl/

tăng vốn điều lệ

noun
public charter school
/ˈpʌblɪk ˈʧɑːrtər skuːl/

trường công lập theo hợp đồng

noun
charter school
/ˈtʃɑːrtər skuːl/

trường học theo hợp đồng

noun
charter
/ˈtʃɑːrtər/

hiến chương

noun
charter capital
/ˈtʃɑːrtər ˈkæpɪtəl/

Vốn điều lệ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY