Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Character"

noun
identifying characteristics
/aɪˈdentɪfaɪɪŋ ˌkærəktəˈrɪstɪks/

đặc điểm nhận dạng

noun
favorite character
/ˈfeɪvərɪt ˈkærəktər/

nhân vật con thích nhất

noun
Good character
/ɡʊd ˈkærəktər/

Tính cách tốt

noun
Foreign character
/ˈfɒrən ˈkærəktər/

Ký tự nước ngoài

noun
Strange character

Ký tự lạ

verb
characterize
/ˈkærəktəraɪz/

Mô tả đặc điểm

noun
several characters
/ˈsɛvərəl ˈkærəktərz/

một vài nhân vật

noun
characterology
/ˌkærəktəˈrɒlədʒi/

môn nghiên cứu tính cách

noun
character set
/ˈkærəktər set/

bộ ký tự

noun
Village character
/ˈvɪlɪdʒ ˈkærəktər/

Tính cách làng xã

noun
shady character
/ˈʃeɪdi ˈkærəktər/

nhân vật khả nghi

noun
range of characters
/reɪndʒ əv ˈkærəktərz/

tập hợp các ký tự

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY