Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Character"

noun
historical character
/hɪˈstɔːrɪkəl ˈkærəktər/

nhân vật lịch sử

verb
be characterized by
/biː ˈkærəktəraɪzd baɪ/

được đặc trưng bởi

noun
characteristic sound
/ˌkærəktəˈrɪstɪk saʊnd/

âm thanh đặc trưng

noun
non-player character
/ˌnɒnˈpleɪər ˈkærəktər/

nhân vật không điều khiển được

noun
video game character
/ˈvɪdioʊ ˌɡeɪm ˈkærəktər/

nhân vật trò chơi điện tử

noun
central character
/ˈsentrəl ˈkærəktər/

nhân vật trung tâm

noun
character identity
/ˈkærəktər aɪˈdentɪti/

danh tính nhân vật

noun
main characters
/meɪn ˈkærəktərz/

nam nữ chính

noun
character building
/ˈkærəktər ˌbɪldɪŋ/

sự rèn luyện tính cách

verb
cultivate one's character
/ˈkʌltɪveɪt wʌnz ˈkærəktər/

rèn luyện nhân cách

noun
identifying characteristics
/aɪˈdentɪfaɪɪŋ ˌkærəktəˈrɪstɪks/

đặc điểm nhận dạng

noun
favorite character
/ˈfeɪvərɪt ˈkærəktər/

nhân vật con thích nhất

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY