Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Celtic"

noun
celtic lady
/ˈkɛl.tɪk ˈleɪ.di/

Phụ nữ mang nét đẹp Celtic hoặc liên quan đến văn hóa Celtic

noun
gallo-brittonic languages
/ˈɡæloʊ brɪˈtɒnɪk ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Các ngôn ngữ thuộc nhóm Gallô-Brittonic, gồm tiếng Welsh, Cornish và Breton, phát triển từ tiếng Celtic cổ của người La Tinh ở khu vực Anh và Brittany.

noun
celtic sea
/ˈsɛl.tɪk siː/

Biển Celtic

noun
gauls
/ɡɔːlz/

người Gaul, người Celtic cổ đại sinh sống ở vùng ngày nay là Pháp và Bỉ

noun
celtic tongues
/ˈkɛltɪk tʌŋz/

ngôn ngữ Celt

noun
celtic culture
/ˈkɛltɪk ˈkʌltʃər/

Văn hóa Celtic

noun
goidelic languages
/ˈɡɔɪdəlɪk/

Ngôn ngữ Goidelic là nhóm ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Ireland, Scotland và Isle of Man.

noun
gaelic
/ˈɡeɪ.lɪk/

Ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Scotland và Ireland.

noun
celtic languages
/ˈkɛltɪk ˈlæŋɡwɪdʒɪz/

Ngôn ngữ Celtic

noun
celtic languages
/ˈkɛltɪk/

Ngôn ngữ Celt

noun
scots gaelic
/skɒts ˈɡeɪlɪk/

Tiếng Gaelic Scotland, một ngôn ngữ Celtic được nói chủ yếu ở Scotland.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY