Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Celebrities"

noun
Vietnamese celebrities
/ˌviːetnəˈmiːz səˈlebrətiz/

Những người nổi tiếng Việt Nam

noun
Female celebrities
/ˈfiːmeɪl səˈlebrɪtiz/

Những người nổi tiếng nữ

phrase
Vietnamese celebrities going public

sao Việt công khai

noun
Male celebrities in Vietnamese showbiz
/saʊ næm viː biː ziː/

Sao nam Vbiz

noun
celebrities
/səˈlebrətiz/

những người nổi tiếng

noun
Male celebrities in Vbiz
/saʊ næm viː biː ziː/

Sao nam Vbiz

noun
Male celebrities
/meɪl səˈlɛbrɪtiz/

Những người nổi tiếng nam

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY