Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cavity"

noun
thoracic cavity
/θəˈræs.ɪk ˈkæv.ɪ.ti/

Khoang ngực

noun
nasal cavity
/ˈneɪ.zəl ˈkæv.ɪ.ti/

Hốc mũi

noun
cavity
/ˈkæv.ɪ.ti/

lỗ hổng, khoang trống, hốc

noun
chest cavity
/tʃɛst ˈkæv.ɪ.ti/

Khoang ngực

noun
abdominal cavity
/æbˈdɒmɪnəl ˈkævɪti/

Khoang bụng

noun
cavity prevention
/ˈkæv.ɪ.ti prɪˈvɛn.ʃən/

phòng ngừa sâu răng

noun
tooth cavity
/tuːθ ˈkæv.ɪ.ti/

sâu răng

noun
oral cavity
/ˈɔːrəl ˈkævɪti/

hốc miệng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY