Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Catfish"

noun
African catfish
/ˈæfrɪkən ˈkætˌfɪʃ/

cá trê châu Phi

noun
transparent catfish
/trænsˈpɛr.ənt ˈkætfɪʃ/

Cá lóc trong suốt

noun
aquaculture of catfish
/ˈækwəˌkʌltʃər əv ˈkætfɪʃ/

nuôi trồng thủy sản cá tra

noun
catfish hotpot
/ˈkætˌfɪʃ ˈhɑtˌpɑt/

Lẩu cá lóc

noun
catfish aquaculture
/ˈkæt.fɪʃ ˌɔː.kwəˈkʌl.tʃər/

Nuôi trồng cá tra

noun
bullhead catfish
/ˈbʊlˌhɛd ˈkætˌfɪʃ/

cá trê

noun
catfish farming
/ˈkæt.fɪʃ ˈfɑːr.mɪŋ/

nuôi cá tra

noun
catfish
/ˈkæt.fɪʃ/

cá thuổng

noun
catfish
/ˈkæt.fɪʃ/

cá trê

noun
catfish
/ˈkæt.fɪʃ/

cá trê

noun
catfish
/ˈkæt.fɪʃ/

cá lăng

noun
catfish
/ˈkæt.fɪʃ/

cá da trơn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

25/12/2025

declare peace

/dɪˈklɛr piːs/

tuyên bố hòa bình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY