Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Catalyst"

noun
typhoon catalyst
/taɪˈfuːn ˈkætəlɪst/

tác nhân gây ra bão

noun
catalyst for development
/ˈkætəlɪst fɔːr dɪˈveləpmənt/

chất xúc tác cho sự phát triển

noun
growth catalyst
/ɡroʊθ ˈkætəlɪst/

chất xúc tác tăng trưởng

noun
biological catalyst
/baɪˈɒlədʒɪkəl ˈkætəˌlɪst/

chất xúc tác sinh học

noun
biocatalyst
/ˌbaɪ.oʊˈkæt.ə.lɪst/

chất xúc tác sinh học

noun
biocatalyst
/ˌbaɪoʊˈkætəlaɪst/

catalyst sinh học

noun
catalyst
/ˈkæt.ə.lɪst/

chất xúc tác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY