Cộng đồng tự trị Catalonia, một khu tự trị nằm ở phía đông bắc của Tây Ban Nha, nổi tiếng với văn hóa và ngôn ngữ riêng biệt.
noun
catalan
/ˈkætəˌlæn/
Catalan, một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Roman, chủ yếu được nói ở Catalonia, một khu vực của Tây Ban Nha.
noun
catalonia
/ˌkætəˈloʊniə/
Catalonia là một khu vực tự trị ở Tây Ban Nha, nổi tiếng với văn hóa độc đáo và ngôn ngữ riêng.
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương