She drew a perfect cat eye with her eyeliner.
Dịch: Cô ấy vẽ mắt mèo hoàn hảo bằng bút kẻ mắt của mình.
The road was lined with cat eyes to guide drivers at night.
Dịch: Con đường được kẻ những vạch mắt mèo để hướng dẫn người lái xe vào ban đêm.
Mắt mèo (thuộc về mèo)
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Trạng thái tương tự
Bệnh tiểu đường
Toán học cao cấp
người theo chủ nghĩa vật chất
mục tiêu chung
anh/chị/em họ
Giúp đỡ cộng đồng
Thái độ tiêu cực