She drew a perfect cat eye with her eyeliner.
Dịch: Cô ấy vẽ mắt mèo hoàn hảo bằng bút kẻ mắt của mình.
The road was lined with cat eyes to guide drivers at night.
Dịch: Con đường được kẻ những vạch mắt mèo để hướng dẫn người lái xe vào ban đêm.
Mắt mèo (thuộc về mèo)
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
mồi
chuẩn bị lên lò nướng
không bảo vệ được
chấp nhận nhập học
đăng ký bảo hiểm sức khỏe
Đi tản bộ, đi chậm rãi
Dẫn ai đó qua đường
Cánh gà