She drew a perfect cat eye with her eyeliner.
Dịch: Cô ấy vẽ mắt mèo hoàn hảo bằng bút kẻ mắt của mình.
The road was lined with cat eyes to guide drivers at night.
Dịch: Con đường được kẻ những vạch mắt mèo để hướng dẫn người lái xe vào ban đêm.
Mắt mèo (thuộc về mèo)
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Khoản khấu trừ lương
dưa cải
Gieo và chăm sóc hoa
Boeing 787 (máy bay)
triển lãm tôn vinh
nhà thể dục, phòng tập thể dục
hình ba cạnh
đánh giá lại